CÔNG NGHỆ ACTIVE CONTRACT
Công nghệ “ Active Contrast”, tắt mở đèn LED để tạo ra độ tương phản tốt hơn.
TĂNG CƯỜNG HỆ THỐNG ĐÈN NỀN
Hệ thống đèn nền được tăng cường tối ưu các chất màu, giúp hình ảnh hiển thị nhiều màu sắc và tone màu hơn.
HỆ THỐNG QUẢN LÝ MÀU SẮC
Hệ thống quản lý màu sắc trên 6 trục màu (RGB+CMY) => tạo ra hình ảnh chi tiết với độ sắc màu cao hơn
HỆ THỐNG XỬ LÝ MÀU SẮC
Hệ thống xử lý màu trên nền tảng 14bit, giúp chính xác sắc thái của hình ảnh
CÔNG NGHỆ GIẢM NHIỄU
Công nghệ “ Giảm nhiễu Digital” – tín hiệu gây nhiễu sẽ được phát hiện và phân tích để giảm thiểu.
HỖ TRỢ 4K HDR
Hỗ trợ “4K HDR”, giúp các nội dung hiển thị chi tiết hơn trong các phân cảnh.
GOOGLE ASSISTANT
Tương tác và điều khiển các thiết bị thông minh ngay trên màn hình LCD tại nhà.
KẾT NỐI BLUETOOTH
Thế hệ Tivi Android áp dụng chức năng BT in – out, tăng trải nghiệm âm nhạc từ TV đến các thiết bị ngoại vi.
CHẾ ĐỘ COMFORT MODE
Giảm thiểu 50% ánh sáng xanh từ Màn hình, giúp người xem tránh bị mỏi mắt
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN
Tiết kiệm lên đến 50% (điện năng tiêu thụ) (Thiết lập: Cài đặt > Tùy chọn thiết bị > Hình ảnh > Chế độ hình ảnh > Super Eco)
HIỂN THỊ (-) | |
Color | Deep Chroma Display |
4K UHDR | 4K HDR support |
Kích thước màn hình (inch) | 65″ (164 cm) |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Hệ thống đèn nền | Direct |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, NTSC-M |
Hệ màu TV | PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 10 W x 2 |
Âm thanh Surround | Yes (Original Surround) |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
Tăng cường Bass | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Bộ xử lý | Quad Core |
Powered by AndroidTM | Android TV 9.0 |
Kho ứng dụng – App Store | Puffin TV(Google Play Store) |
Ứng dụng Video Streaming | YouTube / Netflix / Google Music / etc |
Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control | Google Voice Search TM |
TIỆN ÍCH (-) | |
SleepTimer | Có |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | 15 languages: English, Simplified Chinese, Traditional Chinese TW / HK, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Hebrew, Hindi, Persian, Russian, B.Melayu |
e-Manual | Có |
E-POP | Có |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
Ngõ vào HDMI | 3 |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | Có |
Cổng USB | 2 |
Headphone | 1 (Share with Audio Out) |
Smart Mirroring | Yes (not exceed 1.5 amp) |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | 802.11 a/b/g/n/ac (Egypt) 802.11 b/g/n |
Bluetooth | BT in/out |
Ethernet LAN | Có |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Điện năng tiêu thụ (W) | 224 w |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1462 x 854 x 76 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1462 x 920 x 300 |
Trọng lượng không chân (kg) | 22 |
Trọng lượng có chân (kg) | 23 |